Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owing




owing
['ouiη]
tính từ
(về tiền bạc đã kiếm được, cho vay hoặc hứa hẹn) chưa được trả; còn nợ; còn phải trả
to pay all that is owing
trả những gì còn nợ
five dollars is still owing
vẫn còn nợ năm đô la


/'ouiɳ/

tính từ
còn phải trả nợ
to pay all that is owing trả những gì còn nợ !owing to
nhờ có, do bởi, vì
owing to the drought, crops are short vì hạn hán nên mùa màng thất bát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.