Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
participer


[participer]
nội động từ
dự, tham dự, tham gia
Participer à un jeu
tham gia trò chơi
Participer à une manifestation
tham gia một cuộc biểu tình
chia sẻ
Participer à la joie de quelqu'un
chia sẻ sự vui mừng của ai
dự phần, đóng góp
Participer aux frais d'un banquet
đóng góp vào phí tổn bữa tiệc
Participer au succès de quelqu'un
đóng góp vào sự thành công của ai
thuộc vào loại; mang tính chất của
Le mulet participe de l'âne et du cheval
con la mang tính chất của lừa và của ngựa
phản nghĩa s'abstenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.