partnership
partnership | ['pɑ:tnə∫ip] |  | danh từ | | |  | sự chung phần; sự cộng tác | | |  | enter into partnership with | | | cùng chung phần với; cùng nhập hội với | | |  | a successful partnership | | | một sự cộng tác thành công | | |  | hiệp hội, công ty | | |  | to take someone into partnership | | | cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty |
/'pɑ:tnəʃip/
danh từ
sự chung thân
hội, công ty enter into partnership with cùng chung phần với; cùng nhập hội với to take someone into partnership cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty
|
|