 | [pis] |
 | danh từ |
| |  | nước tiểu; sự đi tiểu |
| |  | go for/have a piss |
| | đi tiểu |
| |  | take the piss (out of somebody/something) |
| |  | (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười |
 | nội động từ |
| |  | tiểu, đi tiểu; (+ oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu) |
| |  | piss oneself laughing |
| | cười vãi đái |
| |  | phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ) |
 | ngoại động từ |
| |  | đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu |
| |  | đưa (máu) ra cùng nước tiểu |
| |  | làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai) |