pitiful
pitiful | ['pitifl] |  | tính từ | | |  | gợi lên sự thương xót, đầy lòng trắc ẩn | | |  | a pitiful condition | | | một hoàn cảnh đáng thương | | |  | a pitiful invalid | | | người tàn phế đáng thương | | |  | đáng khinh | | |  | pitiful lies | | | những lời nói dối đáng khinh | | |  | a pitiful coward | | | một kẻ hèn nhát đáng khinh | | |  | nhỏ mọn, không đáng kể (vật) | | |  | a pitiful amount | | | số lượng không đáng kể |
/'pitiful/
tính từ
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
đáng thương hại
nhỏ mọn, không đáng kể (vật) a pitiful amount số lượng không đáng kể
đáng khinh
|
|