playful
playful | ['pleifl] |  | tính từ | | |  | ham vui đùa, khôi hài | | |  | as playful as a kitten | | | hay đùa nghịch như mèo con | | |  | a playful mood | | | một tính tình vui vẻ | | |  | vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc | | |  | playful remarks | | | những lời nhận xét bông đùa |
/'pleiful/
tính từ
hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
|
|