plop
plop | [plɔp] |  | danh từ | |  | tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước) |  | ngoại động từ | |  | làm (cái gì) rơi tõm |  | nội động từ | |  | rơi tõm |  | tính từ | |  | với một tiếng tõm | |  | the stone fell plop into the water | | hòn đá rơi tõm xuống nước |  | phó từ | |  | tõm, rơi tõm một cái |
/plɔp/
danh từ
tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)
phó từ
tõm, rơi tõm một cái
ngoại động từ
làm rơi tõm
nội động từ
rơi tõm
|
|