proclaim
proclaim | [prə'kleim] |  | ngoại động từ | | |  | công bố, tuyên bố | | |  | to proclaim war | | | tuyên chiến | | |  | proclaim a public holiday | | | công bố một ngày lễ toàn dân | | |  | để lộ ra, chỉ ra | | |  | his accent proclaimed him a southerner | | | giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam | | |  | tuyên bố cấm | | |  | to proclaim a meeting | | | tuyên bố cấm một cuộc họp |
/proclaim/
ngoại động từ
công bố, tuyên bố to proclaim war tuyên chiến
để lộ ra, chỉ ra his accent proclaimed him a southerner giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
tuyên bố cấm to proclaim a meeting tuyên bố cấm một cuộc họp
|
|