Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrangular




quadrangular
[kwɔ'dræηgjulə]
tính từ
có bốn cạnh, tứ giác
(thuộc) hình bốn cạnh, hình tứ giác



(thuộc) tứ giác

/kwɔ'dræɳgjulə/

tính từ
có bốn cạnh
(thuộc) hình bốn cạnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.