Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadratic




quadratic
[kwɔ'drætik]
tính từ
(toán học) bậc hai; toàn phương
quadratic equation
phương trình bậc hai
quadratic form
dạng toàn phương
danh từ
(toán học) phương trình bậc hai



bậc hai; toàn phương // phương trình bậc hai

/kwə'drætik/

tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
bậc hai, toàn phương
quadratic equation bình phương bậc hai
quadratic fỏm dạng toàn phương

danh từ
(toán học) phương trình bậc hai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quadratic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.