Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quake





quake
[kweik]
danh từ
sự run, sự run rẩy (của một người)
(thông tục) sự động đất (như) earthquake
nội động từ
rung động (về đất)
(+ with, for) run, run rẩy (về người)
quaking with cold
run lên vì rét
quaking with fear
run lên vì sợ


/kweik/

danh từ
sự rung
sự run, sự run rẩy
(thông tục) động đất

nội động từ
rung
( with, for) run, run rẫy
to quake with cold run lên vì rét
to quake for fear sợ run lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.