|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quart
![](img/dict/02C013DD.png) | [quart] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần tư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chacun a reçu un quart du gâteau | | mỗi người đã nhận một phần tư cái bánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khắc, mười lăm phút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois heures et quart | | ba giờ mười lăm phút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ca | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un quart en aluminium | | cái ca nhôm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir son quart de vin | | rót rượu đầy ca | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chai góc tư (bằng một phần tư lít) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự trực ban (4 giờ liền) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être de quart | | trực ban | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trực, người gác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relever le quart | | đổi phiên trực, đổi người trực | | ![](img/dict/809C2811.png) | quart d'heure | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc | | ![](img/dict/633CF640.png) | khắc, mười lăm phút | | ![](img/dict/809C2811.png) | quart de brie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) mũi lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | se moquer du tiers et du quart; se moquer du tiers comme du quart | | ![](img/dict/633CF640.png) | coi thường mọi việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | trois quarts | | ![](img/dict/633CF640.png) | phần lớn | | ![](img/dict/633CF640.png) | ba phần tư; chếch; nhỡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thứ tư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un quart voleur survient | | một tên kẻ cắp thứ tư chợt đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | fièvre quarte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) sốt cách ba ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | le quart monde | | ![](img/dict/633CF640.png) | tất cả các nước kém phát triển nhất của thế giới thứ ba |
|
|
|
|