Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccourcir


[raccourcir]
ngoại động từ
cắt ngắn, thu ngắn, rút ngắn
Raccourcir une robe
cắt ngắn cái áo
Raccourcir un discours
rút ngắn bài diễn văn
Phản nghĩa Allonger
nội động từ
ngắn lại, ngắn đi
Jupe qui raccourcit au lavage
cái váy giặt ngắn đi
Les jours commencent à raccourcir
ngày bắt đầu ngắn lại
Les robes raccourcissent cette année
(thân mật) năm nay mốt áo ngắn đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.