|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramollir
 | [ramollir] |  | ngoại động từ | | |  | làm mềm ra | | |  | La chaleur ramollit l'asphalte | | | nắng làm nhựa đường mềm ra | | |  | (nghĩa bóng) làm cho ươn hèn, làm cho yếu mềm | | |  | L'oisiveté ramollit les coeurs | | | sự nhàn rỗi làm cho lòng người ươn hèn |
|
|
|
|