|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconduction
![](img/dict/02C013DD.png) | [reconduction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự tiếp tục thuê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiếp tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduction d'une politique | | sự tiếp tục một chính sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduction du budget | | sự tiếp tục ngân sách (của năm trước) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduction d'une politique | | sự tiếp tục (áp dụng) một chính sách |
|
|
|
|