Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relief


[relief]
danh từ giống đực
chỗ nổi; hình nổi
Le relief d'une médaille
hình nổi của tấm huy chương
Le relief d'une pièce de monnaie
hình nổi của đồng tiền
(nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi
(địa chất, địa lý) địa hình
vẻ nổi bật
Donner du relief à son style
làm cho lời văn có những nét nổi bật
Mettre en relief
làm nổi bật lên
(số nhiều) đồ ăn thừa (sau bữa ăn); (nghĩa bóng) tàn tích của một thời huy hoàng đã qua
phản nghĩa Creux. Banalité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.