ridge-beam
ridge-beam | ['ridʒ'bi:m] | | Cách viết khác: | | ridge-piece | | ['ridʒ'pi:s] | | | ridge-pole | | ['ridʒ'poul] | | danh từ | | | sào nằm ngang ở đỉnh nóc một lều dài |
/'ridɔbi:m/ (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/
danh từ (kiến trúc) xà nóc, thượng lương
|
|