Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosière


[rosière]
danh từ giống cái
thiếu nữ đức hạnh (ở một số địa phương được tặng thưởng vòng hoa hồng)
(từ cũ, nghĩa cũ) cô gái nết na
như bouvière



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.