rural
rural | ['ruərəl] | | tính từ | | | (thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn | | | rural areas | | vùng nông thôn | | | rural officials/pastimes | | các quan chức/thú tiêu khiển ở nông thôn | | | rural scenes/accents | | cảnh/giọng nói nông thôn | | | life in rural Britain | | cuộc sống ở vùng nông thôn nước Anh | | | rural constituency | | khu bầu cử miền nông thôn | | | to live in rural seclusion | | sống biệt lập ở miền quê |
/'ruərəl/
tính từ (thuộc) nông thôn, thôn dã rural constituency khu bầu cử miền nông thôn to live in rural seclusion sống biệt lập ở miền quê
|
|