Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconciliation


[réconciliation]
danh từ giống cái
sự giải hoà
La réconcilitation des époux brouillés
sự giải hoà cặp vợ chồng bất hoà với nhau
(tôn giáo) lễ phục đạo; lễ phục tôn
phản nghĩa Brouille, déunion, division, divorce, rupture



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.