Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résident


[résident]
danh từ giống đực
kiá»u dân, cÆ° dân
(ngoại giao) công sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa)
programme résident
(tin há»c) chÆ°Æ¡ng trình lÆ°u trú lại (sau khi đã được kết thúc)
đồng âm résidant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.