 | ['skeəsli] |
 | phó từ |
|  | chỉ vừa mới; vừa vặn |
|  | there were scarcely a hundred people present |
| chỉ có vỏn vẹn một trăm người có mặt |
|  | scarcely had I arrived when I was told to go back |
| tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về |
|  | I scarcely know him |
| tôi chỉ vừa mới biết anh ta |
|  | chắc chắn là không |
|  | he can scarcely have said so |
| chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế |
|  | you can scarcely expect me to believe that |
| chắc chắn là anh không thể mong tôi tin vào điều đó |