seed     
 
 
 
   seed  | [si:d] |    | danh từ |  |   |   | hạt, hạt giống |  |   |   | to be kept for seed |  |   | giữ làm hạt giống |  |   |   | a tiny poppy seed |  |   | hạt giống li ti của cây thuốc phiện  |  |   |   | tinh dịch |  |   |   | (kinh thánh) con cháu, hậu thế |  |   |   | to raise up seed |  |   | sinh con đẻ cái |  |   |   | the seed of Abraham |  |   | người Do thái |  |   |   | (thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt) |  |   |   | go/run to seed |  |   |   | ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây) |  |   |   | bắt đầu trông tiều tụy, trở nên kém năng lực, kém hiệu quả (về người..) |  |   |   | the seeds of something |  |   |   | mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì |  |   |   | to sow the seeds of discord |  |   | gieo rắc mầm mống bất hoà  |    | nội động từ |  |   |   | kết thành hạt, sinh ra hạt (về cây) |  |   |   | rắc hạt, gieo giống |  |   |   | lấy hạt, tỉa lấy hạt |  |   |   | (thể dục,thể thao) lựa chọn đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống |  
 
 
   /si:d/ 
 
     danh từ 
    hạt, hạt giống     to be kept for seed    giữ làm hạt giống     to go to seed; to run to seed    bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác 
    tinh dịch 
    (kinh thánh) con cháu, hậu thế     to raise up seed    sinh con đẻ cái     the seeds of Abraham    người Do thái 
    mầm mống, nguyên nhân     to sow the seeds of discord    gieo rắc mầm mống bất hoà 
    (thể dục,thể thao),  (thông tục) đấu thủ hạt giống 
 
     động từ 
    kết thành hạt, sinh hạt 
    rắc hạt, gieo giống 
    lấy hạt, tỉa lấy hạt 
    (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống 
    | 
		 |