|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
septième
![](img/dict/02C013DD.png) | [septième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Septième enfant | | con thứ bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le septième siècle | | thế kỉ thứ bảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La septième partie | | má»™t phần bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cinq septièmes | | năm phần bảy (5 / 7) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être ravi au septième ciel | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem ciel | | ![](img/dict/809C2811.png) | le septième art | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem art | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i thứ bảy; cái thứ bảy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est le septième à partir | | anh ta là ngÆ°á»i thứ bảy ra Ä‘i | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần bảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gác bảy, tầng tám | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lá»›p bảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy |
|
|
|
|