sever   
 
 
 
   sever  | ['sevə] |    | ngoại động từ |  |   |   | cắt ra, cắt rời |  |   |   | to sever a rope |  |   | cắt một đoạn dây thừng  |  |   |   | làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt |  |   |   | to sever relations with a country  |  |   | cắt đứt quan hệ với một nước  |  |   |   | chia rẽ, tách ra |  |   |   | sea sever England from France |  |   | biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp |  |   |   | to sever friends  |  |   | chia rẽ bạn bè  |  |   |   | đứt, gãy |  |   |   | the rope severed under the strain |  |   | dây thừng bị đứt vì quá căng |  
 
 
   /'sevə/ 
 
     động từ 
    chia rẽ, tách ra     sea sever England from France    biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp     to sever friends    chia rẽ bạn bè 
    cắt đứt     to sever relations with a country    cắt đứt quan hệ với một nước 
    | 
		 |