sexy   
 
 
 
   sexy  | ['seksi] |    | tính từ |  |   |   | (thông tục) (thuộc) tình dục; gợi tình; khiêu dâm |  |   |   | a sexy book, film |  |   | sách, phim khiêu dâm |  |   |   | making sexy suggestions |  |   | đưa ra những gợi ý khiêu dâm |  |   |   | gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục |  |   |   | you look very sexy in that dress |  |   | trông em rất gợi tình trông bộ quần áo đó |  |   |   | to feel/get sexy |  |   | cảm thấy hứng tình; nứng |  
 
 
   /'seksi/ 
 
     tính từ 
    khiêu dâm, gợi tình     sexy film    phim khiêu dâm 
    | 
		 |