shack   
 
 
 
   shack  | [∫æk] |    | danh từ |  |   |   | lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài |  |   |   | (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng |    | nội động từ |  |   |   | ăn ở với nhau, sống với nhau (mặc dù không cưới xin; nhất là về đôi trai gái) |  |   |   | rụng, rơi vãi (hạt, quả) |    | danh từ |  |   |   | kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ |    | nội động từ |  |   |   | lêu lỏng, lang thang |    | ngoại động từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...) |  
 
 
   /ʃæk/ 
 
     danh từ 
    lán, lều 
    (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng 
 
     nội động từ 
    rụng, rơi rụng (hạt, quả) 
 
     danh từ 
    kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ 
 
     nội động từ 
    lêu lỏng, lang thang 
 
     ngoại động từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...) 
    | 
		 |