shallow     
 
 
 
   shallow  | [∫ælou] |    | tính từ |  |   |   | nông, cạn, không sâu |  |   |   | shallow water  |  |   | nước nông  |  |   |   | nông cạn, hời hợt |  |   |   | a shallow love |  |   | tình yêu hời hợt  |    | danh từ số nhiều |  |   |   | chỗ nông, chỗ cạn |    | ngoại động từ |  |   |   | làm (nước..) cạn |    | nội động từ |  |   |   | cạn đi; trở nên nông (nước..) |  
 
 
   /ʃælou/ 
 
     tính từ 
    nông, cạn     shallow water    nước nông 
    nông cạn, hời hợt     a shallow love    tình yêu hời hợt 
 
     danh từ 
    chỗ nông, chỗ cạn 
 
     động từ 
    làm cạn; cạn đi 
    | 
		 |