silently   
 
 
 
   silently  | ['sailəntli] |    | phó từ |  |   |   | im lặng, không nói, làm thinh |  |   |   | thầm, không nói to |  |   |   | nín lặng, không nói, không bình luận |  |   |   | ít nói |  |   |   | yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng |  |   |   | câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm) |  |   |   | câm, không nói |  
 
 
   /'sailəntli/ 
 
     phó từ 
    yên lặng, âm thầm 
    | 
		 |