simplicity   
 
 
 
   simplicity  | [sim'plisəti] |    | danh từ |  |   |   | sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn |  |   |   | tính đơn giản |  |   |   | tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên |  |   |   | tính dễ hiểu, tính dễ làm |  |   |   | tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn |  |   |   | simplicity itself |  |   |   | rất dễ dàng |  
 
 
 
    tính đơn giản 
    s. of group tính đơn giản của một nhóm 
 
   /sim'plisiti/ 
 
     danh từ 
    tính đơn giản 
    tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên 
    tính dễ hiểu, tính dễ làm 
    tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn 
    | 
		 |