slate     
 
 
 
   slate  | [sleit] |    | danh từ |  |   |   | đá phiến, đá acđoa |  |   |   | ngói đen, ngói acđoa |  |   |   | bảng đá đen (của học sinh trước đây) |  |   |   | màu xám đen |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử |  |   |   | to clean the slate |  |   |   | giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ |  |   |   | to have a slate loose |  |   |   | hâm hâm, gàn |  |   |   | to sart with a clean slate |  |   |   | làm lại cuộc đời |    | tính từ |  |   |   | bằng đá phiến, bằng đá acđoa |    | ngoại động từ |  |   |   | lợp (nhà..) bằng ngói acđoa |  |   |   | (thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..) |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc |    | nội động từ |  |   |   | đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ |  |   |   | slated for the Presidency |  |   | được đề cử vào chức vụ chủ tịch |  |   |   | a meeting slated for Thursday |  |   | một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm |  
 
 
   /sleit/ 
 
     danh từ 
    đá bảng, đá 
    ngói đá đen 
    bảng đá (của học sinh) 
    màu xám đen 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...) !clean slate 
    (xem) clean !to clean the slate 
    giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ !to have a slate loose 
    hâm hâm, gàn !to sart with a clean slate 
    làm lại cuộc đời 
 
     tính từ 
    bằng đá phiến, bằng đá acđoa 
 
     ngoại động từ 
    lợp (nhà) bằng ngói acđoa 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử 
 
     ngoại động từ 
    (thông tục) công kích, đả kích 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc 
    | 
		 |