slick   
 
 
 
   slick  | [slik] |    | tính từ |  |   |   | bóng, mượt; trơn |  |   |   | (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người) |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...) |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt |  |   |   | a slick meal |  |   | một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương |    | phó từ |  |   |   | (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn |  |   |   | to hit someone slick in the eye |  |   | đánh ai đúng vào mắt |  |   |   | the ball came slick in the middle of them |  |   | quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ  |  |   |   | tài tình, khéo léo; trơn tru |    | ngoại động từ |  |   |   | làm cho bóng, làm cho mượt |  |   |   | (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng |    | danh từ |  |   |   | vết dầu loang trên mặt nước (như) oil-slick |  |   |   | cái để giũa bóng |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng |  
  |    | [slick] |    | saying && slang |  |   |   | quick and smooth, cool, neat, swell |  |   |   | You ran a slick race, Leah. You paced yourself, stayed in the inside lane and left just enough for the final kick . Congratulations! |  
 
 
   /slik/ 
 
     tính từ 
    (thông tục) bóng, mượt; trơn 
    (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) tài lừa, khéo nói dối 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...) 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) hay thú vị, tốt     a slick meal    một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương 
 
     phó từ 
    (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn     to hit someone slick in the eye    đánh ai đúng vào mắt     the ball came slick in the middle of them    quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ 
    tài tình, khéo léo; trơn tru 
 
     ngoại động từ 
    làm cho bóng, làm cho mượt 
    (    up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng 
 
     danh từ 
    vết mỡ bóng loang trên mặt nước 
    cái để giũa bóng 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng 
    | 
		 |