skulk
skulk | [skʌlk] | | nội động từ | | | lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc | | danh từ | | | người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulker |
/skʌlk/
nội động từ trốn tránh, lẩn lút trốn việc, lỉnh
danh từ người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)
|
|