slippery     
 
 
 
   slippery  | ['slipəri] |    | tính từ |  |   |   | (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi |  |   |   | it is slippery walking |  |   | đường trơn |  |   |   | dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...) |  |   |   | to be slippery as an eel |  |   | lủi như chạch |  |   |   | nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một tình huống, vấn đề..) |  |   |   | (thông tục) không tin được, không đáng tinh cậy, quay quắt, láu cá (người) |  |   |   | a slippery customer  |  |   | anh chàng láu cá |  |   |   | the slippery slope |  |   |   | (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ.. |  
 
 
   /'slipəri/ 
 
     tính từ ((thông tục) (cũng) splipy) 
    trơ     it is slippery walking    đường trơn 
    dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)     to be slippery as an eel    lủi như chạch 
    khó xử, tế nhị (vấn đề) 
    không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá     a slippery customer    anh chàng láu cá 
    | 
		 |