slog   
 
 
 
   slog  | [slɔg] |    | danh từ (như) slug |  |   |   | (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê) |  |   |   | (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất vả, thời gian đi bộ vất vả |    | ngoại động từ (như) slug |  |   |   | đập; đấm, đánh mạnh |  |   |   | slog it out |  |   |   | (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ |  |   |   | slog (away) at something |  |   |   | (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi |  |   |   | slog down, up, along |  |   |   | đi ì ạch, đi nặng nề vất vả |  |   |   | slog through something |  |   |   | (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì |  
 
 
   /slɔg/ 
 
     danh từ 
    (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh,  crickê) 
    ((thường)     on,  away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả 
    làm việc hăm hở, làm việc say mê     to slog away at one's English    say mê học tiếng Anh 
    | 
		 |