  | [sniə] | 
  | nội động từ | 
|   |   | cười khinh bỉ, cười nhếch mép | 
|   |   | chế nhạo, nói những lời châm chọc | 
|   |   | to sneer at someone | 
|   | chế nhạo ai | 
|   |   | to sneer at riches | 
|   | coi khinh tiền bạc | 
|   |   | nhạo báng làm tổn thương (danh dự) | 
|   |   | to sneer away someone's reputation | 
|   | nhạo báng làm mất thanh danh ai | 
  | danh từ | 
|   |   | nụ cười khinh bỉ; nụ cười nhạo; sự cười khẩy | 
|   |   | sự chế nhạo; lời chế nhạo | 
|   |   | sự nhạo báng làm tổn thương (danh dự) |