sombreness   
 
 
 
   sombreness  | ['sɔmbənis] |  |   | Cách viết khác: |  |   | somberness |    | ['sɔmbənis] |    | danh từ |  |   |   | màu thẫm; sự mờ đục, sự tối tăm, sự u ám, sự ảm đạm |  |   |   | tính u sầu, tính ủ rũ; tình trạng buồn rười rượi |  
 
 
   /'sɔmbənis/ (somberness)   /'sɔmbənis/ 
 
     danh từ 
    sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm 
    tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi 
    | 
		 |