sort     
 
 
 
   sort  | [sɔ:t] |    | danh từ |  |   |   | thứ, loại, hạng |  |   |   | a new sort of bicycle |  |   | một loại xe đạp mới |  |   |   | people of every sort and kind |  |   | người đủ hạng |  |   |   | these sort of men |  |   | (thông tục) những hạng người đó |  |   |   | of sorts |  |   | linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)  |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách |  |   |   | in courteous sort |  |   | kiểu lịch sự lễ phép |  |   |   | in some sort |  |   | trong một chừng mực nào đó |  |   |   | (ngành in) bộ chữ |  |   |   | a poet of a sort |  |   |   | a poet of sorts |  |   |   | một nhà thơ giả hiệu |  |   |   | to be a good sort |  |   |   | là một người tốt |  |   |   | to be out of sorts |  |   |   | thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức |  |   |   | (ngành in) thiếu bộ chữ |  |   |   | sort of |  |   |   | (thông tục) phần nào |  |   |   | I felt sort of tired |  |   | tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi |  |   |   | that's your sort! |  |   |   | đúng là phải làm như thế! |    | ngoại động từ |  |   |   | lựa chọn, sắp xếp, phân loại |  |   |   | to sort out those of the largest size |  |   | chọn loại lớn nhất ra |  |   |   | to sort ore |  |   | tuyển quặng  |    | nội động từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp |  |   |   | his actions sort well with his profession |  |   | những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta |  
 
 
 
    loại s. out chọn ra 
 
   /sɔ:t/ 
 
     danh từ 
    thứ, loại, hạng     a new sort of bicycle    một loại xe đạp mới     people of every sort and kind    người đủ hạng     these sort of men    (thông tục) những hạng người đó     of sorts    linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê) 
    (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách     in courteous sort    kiểu lịch sự lễ phép     in some sort    trong một chừng mực nào đó 
    (ngành in) bộ chữ !a poet of a sort !(thông tục) a poet of sorts 
    một nhà thơ giả hiệu !to be a good sort 
    là một người tốt !to be out of sorts 
    thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức 
    (ngành in) thiếu bộ chữ !sort of 
    (thông tục) phần nào     I felt sort of tired    tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi !that's your sort! 
    đúng là phải làm như thế! 
 
     ngoại động từ 
    lựa chọn, sắp xếp, phân loại     to sort out those of the largest size    chọn loại lớn nhất ra     to sort ore    tuyển quặng 
 
     nội động từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp     his actions sort well with his profession    những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta 
    | 
		 |