sparkling
sparkling | ['spɑ:kliη] | | tính từ | | | lấp lánh, lóng lánh | | | sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..) | | | sparkling wine | | rượu sủi tăm | | | sinh động; lanh lợi và sắc sảo | | | sparkling conversation | | cuộc nói chuyện sinh động |
/'spɑ:kliɳ/
tính từ lấp lánh, lóng lánh sủi tăm sparkling wine rượu sủi tăm
|
|