speculative   
 
 
 
   speculative  | ['spekjulətiv] |    | tính từ |  |   |   | có tính chất suy đoán, liên quan đến suy đoán, được hình thành do suy đoán; tự biện |  |   |   | đầu cơ, tích trữ |  |   |   | speculative housing |  |   | việc làm nhà có tính chất đầu cơ |  
 
 
   /'spekjulətiv/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết 
    có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán 
    đầu cơ tích trữ 
    | 
		 |