speechlessness   
 
 
 
   speechlessness  | ['spi:t∫lisnis] |    | danh từ |  |   |   | sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..) |  |   |   | tình trạng không thể diễn đạt bằng lời |  |   |   | (từ lóng) sự say mèm |  
 
 
   /'spi:tʃlisnis/ 
 
     danh từ 
    sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được 
    | 
		 |