squawk     
 
 
 
   squawk  | [skwɔ:k] |    | danh từ |  |   |   | tiếng kêu quác quác (chim) |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời than vãn oai oái |    | nội động từ |  |   |   | kêu quác quác (nhất là khi bị thương hoặc bị đe doạ) |  |   |   | (thông tục) (đùa cợt) than vãn to lời; oai oái |  
 
 
   /skwɔ:k/ 
 
     danh từ 
    tiếng kêu quác quác (chim) 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái 
    | 
		 |