squeamish   
 
 
 
   squeamish  | ['skwi:mi∫] |    | tính từ |  |   |   | có dạ dày yếu và dễ buồn nôn |  |   |   | khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng |  |   |   | an explicit and violent film, definitely not for squeamish |  |   | một bộ phim trần trụi và hung bạo, dứt khoát là không dành cho kẻ khó tính |  |   |   | câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..) |  
 
 
   /'skwi:miʃ/ 
 
     tính từ 
    hay buồn nôn 
    khó tính, khe khắt 
    quá cẩn thận, quá câu nệ 
    | 
		 |