squirm     
 
 
 
   squirm  | [skwə:m] |    | danh từ |  |   |   | sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại |  |   |   | (hàng hải) chỗ thừng vặn |    | nội động từ |  |   |   | ngoằn ngoèo, quanh co; quằn quại |  |   |   | (nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng |  
 
 
   /skwə:m/ 
 
     danh từ 
    sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại 
    (hàng hải) chỗ thừng vặn 
 
     nội động từ 
    ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại 
    (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng 
    | 
		 |