Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockless




stockless
['stɔklis]
tính từ
không có hàng; không có cán


/'stɔklis/

tính từ
không có báng; không có cán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.