Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
stripper
stripper /'stripə/ danh từ người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip-teaser Chuyên ngành kinh tế máy bào máy ép ruột máy làm sạch vỏ máy tách gân chính (của máy thuốc lá) máy tước vỏ ngăn rửa bằng hơi nước (của tháp tinh cất) người bán tống người tháo dỡ Chuyên ngành kỹ thuật cột cất kìm nhổ đinh máy bao than máy bơm phun máy ép gạch Lĩnh vực: toán & tin bộ tách giấy (khởi cơ cấu in) Lĩnh vực: cơ khí & công trình cần trục dỡ (thỏi) dung dịch tẩy sơn thiết bị tháo dỡ Lĩnh vực: điện dao gọt dây kìm bóc dây điện kìm tuốt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu dung môi loại bỏ khí giếng biên (sản lượng thấp) máy dỡ thỏi thiết bị tháo khuôn vật liệu bịt kín (ống sản xuất dưới áp lực)