stroll     
 
 
 
   stroll  | [stroul] |    | danh từ |  |   |   | sự đi dạo, sự đi tản bộ |  |   |   | to take a stroll; to go for a stroll |  |   | đi dạo, đi tản bộ  |    | nội động từ |  |   |   | đi dạo, đi tản bộ |  |   |   | đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát) |  |   |   | a strolling company |  |   | một gánh hát lưu động |  
 
 
   /stroul/ 
 
     danh từ 
    sự đi dạo, sự đi tản bộ     to take a stroll; to go for a stroll    đi dạo, đi tản bộ 
 
     nội động từ 
    đi dạo, đi tản bộ 
    đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát) 
 
     ngoại động từ 
    đi dạo     to stroll the streets    đi dạo ở ngoài phố 
    đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp     to stroll the country    đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn     a strolling company    một gánh hát lưu động 
    | 
		 |