  | ['strʌgl] | 
  | danh từ | 
|   |   | sự đấu tranh; cuộc đấu tranh; cuộc chiến đấu | 
|   |   | the struggle for independence | 
|   | cuộc đấu tranh giành độc lập | 
|   |   | the struggle for existence | 
|   | cuộc đấu tranh sinh tồn | 
|   |   | a fierce struggle between two boxers | 
|   | cuộc vật lộn dữ dội giữa hai võ sĩ | 
|   |   | the class struggle | 
|   | cuộc đấu tranh giai cấp | 
|   |   | a power struggle | 
|   | cuộc tranh giành quyền lực  | 
|   |   | sự cố gắng đáng kể; nỗ lực lớn | 
|   |   | after a long struggle, she gained control of the bank | 
|   | sau một nỗ lực lâu dài, bà ta đã giành được quyền kiểm soát ngân hàng | 
  | nội động từ | 
|   |   | (to struggle with somebody) đánh nhau với ai | 
|   |   | two ringleaders struggled (together) fiercely | 
|   | hai tay anh chị đánh nhau dữ dội | 
|   |   | the publican struggled with the drunkards | 
|   | chủ quán đánh nhau với những kẻ say rượu | 
|   |   | (to struggle against / with somebody / something) (for something) vùng vẫy; vật lộn; đấu tranh | 
|   |   | the highwayman struggled (against the policemen), but couldn't escape | 
|   | tên cướp vùng vẫy (vật lộn với cảnh sát), nhưng vẫn không thoát được | 
|   |   | she struggled to get away from the ruffian | 
|   | cô ta vùng vẫy để thoát khỏi tay tên côn đồ | 
|   |   | to struggle with one's conscience | 
|   | đấu tranh với lương tâm | 
|   |   | to struggle with a mathematical problem | 
|   | đánh vật với một bài toán | 
|   |   | the two chieftains are struggling for power | 
|   | hai tù trưởng đang tranh giành quyền lực với nhau  | 
|   |   | cố gắng; gắng sức | 
|   |   | to struggle to express oneself | 
|   | cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến  | 
|   |   | di chuyển một cách khó khăn; len qua | 
|   |   | to struggle through the crowd | 
|   | len qua đám đông | 
|   |   | to struggle along/on | 
|   |   | tìm cách tồn tại dù có nhiều trở ngại | 
|   |   | we're struggling along on a tiny income | 
|   | chúng tôi đang vất vả xoay xở với một khoản thu nhập ít ỏi |