studiousness   
 
 
 
   studiousness  | ['stju:diəsnis] |    | danh từ |  |   |   | sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng năng |  |   |   | sự cố tình, sự cố ý; sự có suy nghĩ; sự tỏ ra rất thận trọng |  
 
 
   /'stju:djəsnis/ 
 
     danh từ 
    tính chuyên cần, tính siêng năng 
    tính sốt sắng 
    | 
		 |