Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
supple
supple /'sʌpl/ tính từ mềm, dễ uốn mềm mỏng luồn cúi, quỵ luỵ thuần a supple horse ngựa thuần ngoại động từ làm cho mềm, làm cho dễ uốn tập (ngựa) cho thuần nội động từ trở nên mềm, trở nên dễ uốn